now
/nau/
Phó từ
- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
- ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
- lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
- trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
- nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
- hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
Thành ngữ
Liên từ
Danh từ
Kỹ thuật
- bây giờ
- hiện hành
- hiện tại
- hiện thời
Chủ đề liên quan
Thảo luận