1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ now

now

/nau/
Phó từ
  • bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
  • ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
    • do it now!:

      hây làm cái đó ngay tức khắc!

    • now or never:

      ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết

  • lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)
  • trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy
  • nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)
  • hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử
Thành ngữ
Liên từ
  • now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng
Danh từ
Kỹ thuật
  • bây giờ
  • hiện hành
  • hiện tại
  • hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận