Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nonsense
nonsense
/"nɔnsəns/
Danh từ
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
to
talk
nonsense
:
nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý
nonsense!,
tuff
and
nonsense!
:
vô lý!, nói bậy!
Kỹ thuật
bậy bạ
vô nghĩa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận