crossing
/"krɔsiɳ/
Danh từ
- sự đi qua, sự vượt qua
- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
- ngã tư đường
- lối đi trong hai hàng đinh
- sự lai giống
Kinh tế
- mua ngang bán tắt
Kỹ thuật
- chỗ đường giao nhau
- chỗ giao nhau
- đường giao
- giao cắt
- ngã tư
- ngã tư đường
- sự giao nhau
- sự vượt qua
- tâm phân rẽ
Y học
- sự lai
Giao thông - Vận tải
- tâm ghi
Chủ đề liên quan
Thảo luận