1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crossing

crossing

/"krɔsiɳ/
Danh từ
  • sự đi qua, sự vượt qua
  • sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
  • ngã tư đường
  • lối đi trong hai hàng đinh
  • sự lai giống
Kinh tế
  • mua ngang bán tắt
Kỹ thuật
  • chỗ đường giao nhau
  • chỗ giao nhau
  • đường giao
  • giao cắt
  • ngã tư
  • ngã tư đường
  • sự giao nhau
  • sự vượt qua
  • tâm phân rẽ
Y học
  • sự lai
Giao thông - Vận tải
  • tâm ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận