Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ future
future
/"fju:tʃə/
Tính từ
tương lai
future
tense
:
ngôn ngữ học
thời tương lai
future
state
:
kiếp sau
future
wife
:
vợ sắp cưới
Danh từ
tương lai
hợp đông về hàng hoá bán giao sau
(số nhiều)
thương nghiệp
hàng hoá bán sẽ giao sau
Thành ngữ
for
the
future
in
future
về sau này, trong tương lai
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thương nghiệp
Thảo luận
Thảo luận