1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ just

just

/dʤʌst/
Tính từ
  • công bằng
  • xứng đáng, đích đáng, thích đáng
  • chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải
  • đúng, đúng đắn, có căn cứ
Phó từ
Danh từ
  • (như) joust
Kỹ thuật
  • chính đáng
  • chính là
  • đúng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận