1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ door

door

/dɔ:/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cửa hàng bán hàng để tự làm
Kỹ thuật
  • cửa ra vào
Kỹ thuật Ô tô
  • cửa (nhà, ô tô...)
  • cửa xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận