fault
/fɔ:lt/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- chê trách, bới móc
Nội động từ
- có phay, có đứt đoạn
Kinh tế
- khuyết điểm
- sự khuyết tật
- sự thiếu sót
Kỹ thuật
- chỗ đứt gãy
- đứt gãy
- hỏng hóc
- hỏng hóc điện
- hư hỏng
- khuyết tật
- lỗi
- nhiễu
- phay
- phay thuận
- sai hỏng
- sai sót
- sự cố
- sự cố điện
- sự đứt gãy
- sự giảm
- sự hỏng
- sự hỏng hóc
- sự hư hỏng
- sự rò điện
- sự sai
- sự sai hỏng
- thiếu sót
- tiếng ồn
- trục trặc
- vết nứt
- vết rạn
Xây dựng
- đoạn đứt gãy
- phay (thuận)
- sự xả (nước)
Hóa học - Vật liệu
- phay trắc địa
Điện
- sự sai sót
Chủ đề liên quan
Thảo luận