1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed

closed

Tính từ
  • bảo thủ
  • không cởi mở, khép kín
Kỹ thuật
  • đã đóng kín
  • đóng
  • kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận