1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spot

spot

/spɔt/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)
Tính từ
  • mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán
  • Anh - Mỹ phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)
  • Anh - Mỹ xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
Kinh tế
  • địa điểm
  • đốm
  • gỗ bìa đen
  • hiện trường
  • nơi chốn
  • phủ vết bẩn
  • ván bìa
  • vết
  • vết bẩn
Kỹ thuật
  • chỗ địa phương
  • cốt
  • điểm
  • đốm
  • trả tiền ngay
  • vết
  • vệt
  • vị trí
Toán - Tin
  • chấm
  • sự hiện có
  • vết, đốm điểm
Cơ khí - Công trình
  • điểm hàn
  • vết nung dấu (chấm)
Xây dựng
  • đố điểm (trang trí)
  • vạch dấu điểm dấu
  • vết điểm
Điện
  • tạo thành vệt
Vật lý
  • tạo vết tạo đốm
Giao thông - Vận tải
  • vị trí đỗ trực thăng (trên tàu thủy)
Điện lạnh
  • vùng điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận