1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spotted

spotted

/"spɔtid/
Tính từ
  • lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
  • bị làm nhơ, bị ố bẩn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận