1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tie

tie

/tai/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • buộc
  • chằng
  • sự ngang nhau số phiếu bầu
  • trói
Kỹ thuật
  • bộ phận liên kết
  • buộc
  • dây buộc
  • dây neo
  • ghép
  • giằng
  • khớp nối
  • liên hệ
  • liên kết
  • nối
  • tà vẹt
  • tà vẹt đường sắt
  • thanh căng
  • thanh chịu kéo
  • thanh giằng
  • thanh giằng ngang
  • thanh kéo
  • thanh ngang
  • thanh nối
Điện lạnh
  • băng nối điện
  • dây nối điện
Cơ khí - Công trình
  • khớp liên kết
  • thành chịu kéo
Xây dựng
  • sườn ngang
  • thanh (kéo) giằng
  • thanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)
  • vòng thanh giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận