1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sash

sash

/sæʃ/
Danh từ
  • khăn quàng vai; khăn thắt lưng Anh - Mỹ (cũng scarf)
  • khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
Kỹ thuật
  • khung
  • khung cửa sổ
  • khung máy cưa
Xây dựng
  • cánh cửa sổ treo
  • cánh cửa sổ trượt
  • cánh cửa sổ xoay
  • khung cánh cửa
  • khuôn cửa sổ lật
Cơ khí - Công trình
  • khung (ca)
Toán - Tin
  • khung cánh cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận