Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ team
team
/ti:m/
Danh từ
cỗ (ngựa, trâu, bò...)
đội, tổ
a
football
team
:
một đội bóng
team
spirit
:
tinh thần đồng đội
Động từ
thắng (ngựa...) vào xe
hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
Thành ngữ
to
team
up
with
somebody
Anh - Mỹ
hợp sức với ai
Kinh tế
chở hàng bằng xe tải
đội
ê-kíp
tổ
Kỹ thuật
đội
nhóm
tổ
Xây dựng
đội
công nhân
Cơ khí - Công trình
tổ
công nhân
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Công nhân
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận