1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ team

team

/ti:m/
Danh từ
Động từ
  • thắng (ngựa...) vào xe
  • hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chở hàng bằng xe tải
  • đội
  • ê-kíp
  • tổ
Kỹ thuật
  • đội
  • nhóm
  • tổ
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận