Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Công nhân
crew
dock strike
gang
go out
industrial insurance
paying off
picket line
sign on
squad
sweat
team
unfair dismissal
unionize
unskilled
workmanship
yarn-spinner