workmanship
/"wə:kmənʃip/
Danh từ
- tài nghệ, sự khéo léo
sản phẩm làm xấu
- tay nghề công nhân
Kinh tế
- khéo léo
- kỹ năng
- mức tinh xảo
- sự khéo
- sự tinh xảo
- tay nghề
- tay nghề (của công nhân)
Kỹ thuật
- chất lượng công tác
- chất lượng thi công
- tay nghề
Xây dựng
- sự lành nghề
- tay nghề cao
- trình độ chuyên môn
Chủ đề liên quan
Thảo luận