1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workmanship

workmanship

/"wə:kmənʃip/
Danh từ
Kinh tế
  • khéo léo
  • kỹ năng
  • mức tinh xảo
  • sự khéo
  • sự tinh xảo
  • tay nghề
  • tay nghề (của công nhân)
Kỹ thuật
  • chất lượng công tác
  • chất lượng thi công
  • tay nghề
Xây dựng
  • sự lành nghề
  • tay nghề cao
  • trình độ chuyên môn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận