1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ industrial insurance

industrial insurance

Kinh tế
  • bảo hiểm công nhân công nghiệp
  • bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
Kỹ thuật
  • bảo hiểm công nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận