go out
- ra, đi ra, đi ra ngoài
- giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
- đi ra nước ngoài
- đình công công nhân
- tắt (đèn, lửa...)
- lỗi thời (thời trang)
- tìm được việc (trong gia đình tư nhân)
- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)
- có cảm tình
- hết (thời gian, năm, tháng...)
- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
- thể thao bỏ cuộc
- tiếng lóng chết
Kỹ thuật
- lụi
- tắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận