1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ go out

go out

  • ra, đi ra, đi ra ngoài
  • giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao
  • đi ra nước ngoài
  • đình công công nhân
  • tắt (đèn, lửa...)
  • lỗi thời (thời trang)
  • tìm được việc (trong gia đình tư nhân)
  • về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)
  • có cảm tình
  • hết (thời gian, năm, tháng...)
  • đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)
  • thể thao bỏ cuộc
  • tiếng lóng chết
Kỹ thuật
  • lụi
  • tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận