deal
/di:l/
Danh từ
- gỗ tùng, gỗ thông
- tấm ván cây
- số lượng
- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
- cách đối xử; sự đối đãi
- thực vật học sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
- chia bài
- giải quyết; đối phó
- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
- thương nghiệp giao dịch buôn bán với
- (+ in) buôn bán
Kinh tế
- dàn xế
- giải quyết
- nhiều
- sự dàn xếp
- sự giao dịch
- sự giao dịch buôn bán với
- thỏa thuận mua bán
Kỹ thuật
- chơi hụi
- chủ hụi
- hợp đồng
- phân phối
- tấm ván
- ván dày
- ván lát
- ván ốp
Xây dựng
- giao ước
- hụi
Toán - Tin
- nói về
Chủ đề liên quan
Thảo luận