1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deal

deal

/di:l/
Danh từ
Thành ngữ
  • New Deal
    • Anh - Mỹ chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)
Động từ
  • chia (bài)
  • ban cho
  • giáng cho, nện cho (một cú đòn...)
  • (thường + out) phân phát, phân phối
Nội động từ
Kinh tế
  • dàn xế
  • giải quyết
  • nhiều
  • sự dàn xếp
  • sự giao dịch
  • sự giao dịch buôn bán với
  • thỏa thuận mua bán
Kỹ thuật
  • chơi hụi
  • chủ hụi
  • hợp đồng
  • phân phối
  • tấm ván
  • ván dày
  • ván lát
  • ván ốp
Xây dựng
  • giao ước
  • hụi
Toán - Tin
  • nói về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận