1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cruelly

cruelly

/"kruili/
Phó từ
  • độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận