1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attack

attack

/ə"tæk/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • tấn công, bắt đầu chiến sự
Kinh tế
  • ăn mòn
Kỹ thuật
  • sự ăn mòn
  • sự tác động
  • sự tấn công
  • sự thâm nhập
Toán - Tin
  • tấn công
  • thâm nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận