1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strong

strong

/strɔɳ/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bền
  • chắc
  • đứng vững
  • khó nghiền
  • rắn
Kỹ thuật
  • bền
  • chắc
  • cứng
  • đậm (đặc)
  • khoẻ
  • mạnh
Vật lý
  • dày (thấu kính)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận