strong
/strɔɳ/
Tính từ
- bền, vững, chắc chắn, kiên cố
- khoẻ, tráng kiện
- mạnh; tốt
- giỏi, có khả năng
- đặc, nặng, mạnh
- rõ ràng, đanh thép, rõ rệt
- kiên quyết; nặng nề
- to và rắn rỏi
- sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình
- có mùi, hôi, thối
- sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết văn
- ngôn ngữ học không theo quy tắc động từ
Thành ngữ
- to have a strong hold upon (over) someone
- có ảnh hưởng đối với ai
- going strong
- tiếng lóng vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
- to go (come) it strong
- tiếng lóng làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
- strong market
- thị trường giá cả lên nhanh
- strong meat
- thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng
Kinh tế
- bền
- chắc
- đứng vững
- khó nghiền
- rắn
Kỹ thuật
- bền
- chắc
- cứng
- đậm (đặc)
- khoẻ
- mạnh
Vật lý
- dày (thấu kính)
Chủ đề liên quan
Thảo luận