fleet
/fleet/
Danh từ
- đội tàu, hạm đội
- đội máy bay, phi đội
- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)
- vịnh nhỏ
Thành ngữ
Tính từ
Nội động từ
- biến, lướt qua, lướt nhanh
- bay nhanh
Kinh tế
- đoàn xe
- đội tàu
- hạm đội hải quân
- vớt bọt
Kỹ thuật
- cạn
- đoàn tàu
- đoàn xe
- đội tàu
- hạm đội
- khe
- suối
- vịnh
Kỹ thuật Ô tô
- bến đỗ xe
- đội xe
Chủ đề liên quan
Thảo luận