1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fleet

fleet

/fleet/
Danh từ
  • đội tàu, hạm đội
  • đội máy bay, phi đội
  • đoàn tàu, đoàn xe (của ai)
  • vịnh nhỏ
Thành ngữ
Tính từ
Phó từ
Nội động từ
  • biến, lướt qua, lướt nhanh
  • bay nhanh
Kinh tế
  • đoàn xe
  • đội tàu
  • hạm đội hải quân
  • vớt bọt
Kỹ thuật
  • cạn
  • đoàn tàu
  • đoàn xe
  • đội tàu
  • hạm đội
  • khe
  • suối
  • vịnh
Kỹ thuật Ô tô
  • bến đỗ xe
  • đội xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận