1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plough

plough

/plau/ (plow) /plau/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bào soi rãnh hẹp
  • cái bào rãnh
  • cái bào xoi
  • cày
  • đất đã cày
  • đường soi
  • khe
  • khe nứt
  • lưỡi cày
  • máng nhỏ
  • máy cày
  • máy gạt
  • máy san
  • mộng
  • mộng soi rãnh
  • rãnh nhỏ
  • sự xẻ rãnh
Hóa học - Vật liệu
  • sự cày mòn
Xây dựng
  • sự gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận