plough
/plau/ (plow) /plau/
Danh từ
- cái cày
- đất đã cày
- điện học cần (tàu điện...)
- (the plough) thiên văn học chòm sao Đại hùng
- tiếng lóng sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
- bào soi rãnh hẹp
- cái bào rãnh
- cái bào xoi
- cày
- đất đã cày
- đường soi
- khe
- khe nứt
- lưỡi cày
- máng nhỏ
- máy cày
- máy gạt
- máy san
- mộng
- mộng soi rãnh
- rãnh nhỏ
- sự xẻ rãnh
Hóa học - Vật liệu
- sự cày mòn
Xây dựng
- sự gạt
Chủ đề liên quan
Thảo luận