1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ furrow

furrow

/"fʌrou/
Danh từ
  • luống cày
  • nếp nhăn
  • đường rẽ nước tàu thuỷ
  • vết xe
  • đường xoi, đường rạch
Động từ
Kinh tế
  • rãnh (của thớt cối nghiền)
Kỹ thuật
  • đường đứt gãy
  • luống
  • luồng
  • nếp
  • nếp nhăn
  • rãnh
Xây dựng
  • đường rẽ nước
  • rãnh đặt ống
Cơ khí - Công trình
  • rãnh cày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận