Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brow
brow
/brau/
Danh từ
mày, lông mày
to
knit
(bend)
one"s
brows
:
cau mày
trán
bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
hàng hải
cầu tàu
Kỹ thuật
đỉnh đồi
Xây dựng
bờ (dốc)
Hóa học - Vật liệu
sống núi
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận