1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brow

brow

/brau/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đỉnh đồi
Xây dựng
  • bờ (dốc)
Hóa học - Vật liệu
  • sống núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận