1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knit

knit

/nit/
Động từ
  • đan (len, sợi...)
  • cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
  • (thường together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
  • (thường together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
  • (thường động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
Thành ngữ
  • to knit up
    • mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
    • kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
    • kết thúc (cuộc tranh luận...)
Kỹ thuật
  • bện
  • đan
Dệt may
  • tết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận