1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mortar

mortar

/"mɔ:tə/
Danh từ
Động từ
  • trát vữa vào
  • nã súng cối vào
Kỹ thuật
  • cốt
  • hồ
  • khẩu súng cối
  • máy nghiền
  • trát vữa
  • vữa
  • vữa xây
  • vữa xây dựng
Xây dựng
  • vữa để trát
Hóa học - Vật liệu
  • vữa, hồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận