1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brick

brick

/brik/
Danh từ
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
Kinh tế
  • bánh
  • cục
  • thỏi
Kỹ thuật
  • bánh (than)
  • gạch
  • gạch đỏ
  • gạch nung vừa
  • xây gạch
  • xây tường gạch
  • xếp gạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận