brick
/brik/
Danh từ
- gạch
- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
- tiếng lóng người chính trực, người trung hậu
- tiếng lóng người rộng lượng, người hào hiệp
Thành ngữ
Kinh tế
- bánh
- cục
- thỏi
Kỹ thuật
- bánh (than)
- gạch
- gạch đỏ
- gạch nung vừa
- xây gạch
- xây tường gạch
- xếp gạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận