1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ window

window

/"windou/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cửa sổ
  • ghi-sê
  • ghi-sê (bán vé thu tiền)
  • quyền thanh toán
  • tủ kính bày hàng
  • tủ kính bày hàng (trong cửa hàng)
Kỹ thuật
  • cửa lò
Xây dựng
  • cửa sổ
  • lắp cửa sổ
Điện
  • khe cửa
Toán - Tin
  • ô cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận