1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rear

rear

/riə/
Danh từ
Tính từ
Động từ
Nội động từ
  • lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)
  • nhô cao lên (đỉnh núi)
  • (thường + up) giận dữ đứng dậy
Kinh tế
  • nuôi
  • trồng
Kỹ thuật
  • đằng sau
  • lớp đáy
  • mặt đáy
  • mặt sau
  • mặt sau (các tông)
  • ở phía sau
  • phía sau
Cơ khí - Công trình
  • đoạn đuôi
  • khúc cuối
Xây dựng
  • hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận