waggon
/"wægən/ (waggon) /"wægən/
Danh từ
- xe ngựa, xe bò (chở hàng)
- đường sắt toa trần (chở hàng)
- khai thác mỏ xe goòng
- xe trẻ con
- Anh - Mỹ tiếng lóng máy bay
Thành ngữ
Kỹ thuật
- xe kín
- xe rùa
- xe thùng
Xây dựng
- goòng bằng
- tao hàng
- xe gòng
Chủ đề liên quan
Thảo luận