1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hitch

hitch

/hitʃ/
Danh từ
  • cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
  • sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
  • hàng hải nút thòng lọng, nút dây
  • Anh - Mỹ bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh
  • Anh - Mỹ tiếng lóng cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe
  • quân sự tiếng lóng thời gian đăng ký tòng quân
Động từ
  • giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên
  • buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
  • cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)
Nội động từ
  • chạy giật lên
  • bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng
  • Anh - Mỹ đi cà nhắc, đi tập tễnh
  • Anh - Mỹ (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau
  • Anh - Mỹ tiếng lóng lấy vợ, cưới vợ
Kỹ thuật
  • bậc
  • buộc
  • cài lại
  • cái móc
  • cái ngoạm
  • đứt gãy
  • móc
  • phay
  • phay thuận
  • sự giật mạnh
  • sự kéo
  • trở ngại
Vật lý
  • giằng mạnh
  • móc lại
Xây dựng
  • giật
  • mạch đất
Kỹ thuật Ô tô
  • giật mạnh
  • kéo mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận