1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fence

fence

/fens/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
  • nhảy rào, vượt rào ngựa
  • đánh kiếm, đấu kiếm
  • lảng tránh, đánh trống lảng
  • buôn bán của ăn cắp
Động từ
  • đắp luỹ (cho kiên cố)
  • (thường + in, about, round, up) rào lại
  • (thường + from, against) che chở, bảo vệ
  • (thường + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
Kỹ thuật
  • bãi rào
  • bờ rào
  • hàng rào
  • lá chắn
  • lan can
  • ngăn bằng rào
  • rào chắn
  • tường chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận