Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ foolish
foolish
/"fu:liʃ/
Tính từ
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc (cũng fool)
Kỹ thuật
dại khờ
Xây dựng
khùng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận