1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ foolish

foolish

/"fu:liʃ/
Tính từ
  • dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc (cũng fool)
Kỹ thuật
  • dại khờ
Xây dựng
  • khùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận