1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wire

wire

/wai /
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • bọc bằng dây sắt
  • buộc bằng dây sắt
  • chăng lưới thép (cửa sổ)
  • xỏ vào dây thép
  • bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
  • đánh điện
  • điện học mắc (dây) điện, bắt điện
Nội động từ
Kinh tế
  • đánh điện báo
  • điện báo
  • điện tín
Kỹ thuật
  • dây
  • dây dẫn
  • dây dẫn điện
  • dây điện
  • dây kim loại
  • dây thép
  • lưới xeo
  • nối dây
  • nối mạch điện
  • ráp mạch điện
  • sợi dây
  • thước dây
Xây dựng
Điện
  • bện dây điện
  • đi dây
Điện tử - Viễn thông
  • lõi dẫn (cáp sợi quang)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận