Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ barbed
barbed
/"bɑ:bd/
Tính từ
có ngạnh; có gai
barbed
wire
:
dây thép gai
Thảo luận
Thảo luận