1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hang

hang

/hæɳ/
Danh từ
  • sự cúi xuống, sự gục xuống
  • dốc, mặt dốc
  • cách treo (một vật gì)
  • ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói
Thành ngữ
Động từ
  • treo, mắc
  • treo cổ (người)
  • dán (giấy lên tường)
  • gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • mắc
  • mái dốc
  • mái nghiêng
  • mặt nghiêng
  • móc
  • móc vào
Toán - Tin
  • gác
Cơ khí - Công trình
  • treo lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận