1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hanging

hanging

/"hæɳiɳ/
Danh từ
  • sự treo
  • sự treo cổ
  • (thường số nhiều) rèm; màn; trướng
  • Anh - Mỹ dốc, đường dốc xuống
Thành ngữ
Tính từ
Kỹ thuật
  • giàn giáo treo
  • sự móc
  • sự treo
  • treo
Xây dựng
  • kiểu treo
  • sự ốp tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận