hanging
/"hæɳiɳ/
Danh từ
- sự treo
- sự treo cổ
- (thường số nhiều) rèm; màn; trướng
- Anh - Mỹ dốc, đường dốc xuống
Tính từ
Kỹ thuật
- giàn giáo treo
- sự móc
- sự treo
- treo
Xây dựng
- kiểu treo
- sự ốp tường
Chủ đề liên quan
Thảo luận