1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ committee

committee

/kə"miti/
Danh từ
Kinh tế
  • ủy ban
Kỹ thuật
  • ủy ban
  • ủy thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận