Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ committee
committee
/kə"miti/
Danh từ
uỷ ban
executive
committee
:
uỷ ban chấp hành
standing
committee
:
uỷ ban thường trực
Kinh tế
ủy ban
Kỹ thuật
ủy ban
ủy thác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận