1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ standing

standing

/"stændiɳ/
Danh từ
Tính từ
Kỹ thuật
  • bất động
  • cố định
  • dừng
  • đứng
  • không đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận