man of high standing:
người có địa vị cao
friend of long standing:
bạn lâu năm
standing spectator:
khán giả đứng
standing rules:
điều lệ hiện hành
standing army:
quân thường trực
standing commitee:
uỷ ban thường trực
standing crops:
mùa màng chưa gặt
standing water:
nước tù
Thảo luận