Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spectator
spectator
/spek"teitə/
Danh từ
người xem, khán giả
Kinh tế
khán giả
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận