1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spectator

spectator

/spek"teitə/
Danh từ
  • người xem, khán giả
Kinh tế
  • khán giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận