1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ long

long

/lɔɳ/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Phó từ
Nội động từ
Kinh tế
  • người đầu cơ giá lên
  • ở vào vị thế dài
Kỹ thuật
  • dài
  • đài
  • kéo dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận