1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ journey

journey

/"dʤə:ni/
Danh từ
  • cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)
  • chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)
Nội động từ
  • làm một cuộc hành trình
Kinh tế
  • bao bì hoàn lại theo chu kỳ
  • vòng quay bao bì
Kỹ thuật
  • cuộc hành trình
  • sự di chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận