1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ happen

happen

/"hæpən/
Nội động từ
  • xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
  • tình cờ, ngẫu nhiên
  • (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • xảy ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận