1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arm

arm

/ɑ:m/
Danh từ
  • cánh tay
  • tay áo
  • nhánh (sông...)
  • cành, nhánh to (cây)
  • tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)
  • chân trước (của thú vật)
  • sức mạnh, quyền lực
  • vũ khí, khí giới, binh khí
  • sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ
  • binh chủng, quân chủng
  • chiến tranh; chiến đấu
  • phù hiệu (thường coat of arms)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu
Kỹ thuật
  • cần
  • cạnh
  • con chạy
  • đòn bẩy
  • đòn gánh
  • nhánh sông
  • tay gạt
Cơ khí - Công trình
  • cần máy khoan
Hóa học - Vật liệu
  • tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận