1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receive

receive

/ri"si:v/
Động từ
Nội động từ
  • tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
  • nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Kinh tế
  • đón tiếp
  • hưởng
  • lãnh (tiền)
  • nhận
  • nhận (thư)
  • thu
  • thu nhận
  • tiếp đón
  • tiếp nhận
Kỹ thuật
  • nhận
  • nhận (tổng số tiền)
  • tiếp nhận
Toán - Tin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận