receive
/ri"si:v/
Động từ
- nhận, lĩnh, thu
- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi
- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
- chứa đựng
- đỡ, chịu, bị; được
- tin, công nhận là đúng
- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
- pháp lý chứa chấp (đồ gian)
Nội động từ
- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
he receives on Sunday afternoons:
ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Kinh tế
- đón tiếp
- hưởng
- lãnh (tiền)
- nhận
- nhận (thư)
- thu
- thu nhận
- tiếp đón
- tiếp nhận
Kỹ thuật
- nhận
- nhận (tổng số tiền)
- tiếp nhận
Toán - Tin
- nhận tin
- thu nhận
- tiếp nhận dữ liệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận