1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overflow

overflow

/"ouvəflou/
Danh từ
  • sự tràn ra (nước)
  • nước lụt
  • phần tràn ra, phần thừa
Thành ngữ
  • overflow meeting
    • cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə"flou]
Động từ
  • tràn qua, làm tràn ngập
Nội động từ
Kinh tế
  • sự đầy tràn
Kỹ thuật
  • chạy vượt quá
  • công trình xả nước
  • đập tràn
  • dòng chảy tràn
  • dòng tràn
  • nước lũ
  • nước lụt
  • máng tràn
  • ống tràn
  • sự cất tải
  • sự dỡ tải
  • sự phun
  • sự tràn
  • sự xả
  • sự xả nước
  • tràn
  • tràn ngập
Xây dựng
  • bộ phận tháo nước
  • cống tháo nước tràn
  • máng trào
  • ống thoát chảy tràn
  • sự tháo chảy
  • sự tràn qua
Điện lạnh
  • chỗ thoát tràn
Toán - Tin
  • dòng quá tải
  • kiểm tra tràn
  • phần tràn
  • tràn bộ nhớ
  • tràn ra
Điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận