1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ meeting

meeting

/"mi:tiɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • đại hội (của một công ty)
  • hội họp
  • hội nghị
  • hội nghị, đại hội (của một Công ty)
Kỹ thuật
  • đường tránh
  • hội nghị
  • khe mộng
  • khớp nối
  • mối hàn
  • mối nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận