Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ meeting
meeting
/"mi:tiɳ/
Danh từ
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
to
address
a
meeting
:
nói chuyện với hội nghị
to
open
a
meeting
:
khai mạc hội nghị
chính trị
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
Kinh tế
đại hội (của một công ty)
hội họp
hội nghị
hội nghị, đại hội (của một Công ty)
Kỹ thuật
đường tránh
hội nghị
khe mộng
khớp nối
mối hàn
mối nối
Chủ đề liên quan
Chính trị
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận