address
/ə"dres/
Danh từ
Động từ
- đề địa chỉ
- gửi
- xưng hô, gọi
xưng hô như thế nào với một đại sứ
- nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho
- to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý
- thể thao nhắm
Kinh tế
- địa chỉ
Kỹ thuật
- địa chỉ
- định địa chỉ
- gán địa chỉ
Xây dựng
- đánh địa chỉ
Chủ đề liên quan
Thảo luận