1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ address

address

/ə"dres/
Danh từ
  • địa chỉ
  • bài nói chuyện, diễn văn
  • cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện
  • sự khéo léo, sự khôn ngoan
  • (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh
  • thương nghiệp sự gửi đi một chuyến tàu hàng
Động từ
Kinh tế
  • địa chỉ
Kỹ thuật
  • địa chỉ
  • định địa chỉ
  • gán địa chỉ
Xây dựng
  • đánh địa chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận