1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ task

task

/tɑ:sk/
Danh từ
  • nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
  • bài làm, bài tập
  • công tác, công việc
  • lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • công việc
  • công việc, nhiệm vụ
  • nhiệm vụ
Kỹ thuật
  • công việc
  • nhiệm vụ
  • thao tác
Toán - Tin
  • tác vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận